Mô đun máy bơm nhu động Kamoer MED57-KK1800
Model : MED57-KK1800
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Mô đun máy bơm nhu động Kamoer MED57-KK1800
Giới thiệu:
- Mô đun máy bơm nhu động MED57-KK1800 Kamoer có thiết kế dạng module, tức là nó không phải là máy bơm hoàn chỉnh.
- Máy bơm nhu động có thể được tích hợp vào các thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn, như hệ thống xử lý nước, máy phân tích, hoặc các thiết bị y tế tự động.
Nguồn gốc và những phát minh ban đầu của bơm nhu động:
- Ý tưởng ban đầu: Nguyên lý hoạt động của bơm nhu động bắt nguồn từ việc quan sát hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như quá trình máu lưu thông trong cơ thể.
- Những phát minh sơ khai: Các dạng bơm nhu động đơn giản đã xuất hiện từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp và y tế.
- Vật liệu: Các loại bơm nhu động đầu tiên thường sử dụng ống cao su hoặc da để tạo ra lực hút và đẩy chất lỏng.
- Hạn chế: Hiệu suất và độ bền của các loại bơm này còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu của các ứng dụng công nghiệp.
Bơm nhu động trong thời kỳ hiện đại:
- Công nghệ số: Việc tích hợp công nghệ số vào bơm nhu động giúp tăng cường khả năng kiểm soát và điều khiển, nâng cao độ chính xác.
- Ứng dụng đa dạng: Bơm nhu động được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất chip bán dẫn đến nghiên cứu khoa học.
- Thiết kế nhỏ gọn: Bơm nhu động ngày càng trở nên nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau.
- Tiêu chuẩn hóa: Các tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất của bơm nhu động ngày càng được nâng cao, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
Hãng Kamoer:
- Kamoer là một hãng chuyên sản xuất máy bơm nhu động và các loại bơm chất lỏng chính xác cao.
- Hãng cung cấp các dòng bơm nhu động cho nhiều lĩnh vực, như y tế, dược phẩm, xử lý nước và nuôi trồng thủy sản.
- Máy bơm nhu động của Kamoer nổi bật với độ bền cao, khả năng kiểm soát lưu lượng chính xác, và dễ điều khiển từ xa.
Tiêu chuẩn về độ tin cậy và ổn định của bơm nhu động:
- Hoạt động liên tục: Bơm nhu động được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong thời gian dài, đáp ứng yêu cầu sản xuất liên tục mà không cần ngừng máy thường xuyên.
- Khả năng chịu tải: Chịu được áp suất làm việc cao, nhiệt độ khắc nghiệt và các điều kiện môi trường khắc nghiệt khác mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Ít xảy ra sự cố: Thiết kế đơn giản, ít bộ phận chuyển động, giúp giảm thiểu các điểm tiềm ẩn sự cố và tăng độ tin cậy.
- Khả năng tự phục hồi: Một số loại bơm có khả năng tự động điều chỉnh khi gặp sự cố nhỏ, giúp duy trì hoạt động ổn định của hệ thống.
- Tuổi thọ cao: Vật liệu chất lượng cao, thiết kế tối ưu hóa giúp bơm có tuổi thọ cao, giảm chi phí thay thế và bảo trì.
- Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được hóa chất ăn mòn, bụi bẩn, độ ẩm cao mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tiêu chuẩn về khả năng tương thích hóa chất của bơm nhu động:
- Chịu được nhiều loại hóa chất: Từ axit, bazơ mạnh đến các dung môi hữu cơ, đảm bảo khả năng bơm đa dạng các loại chất lỏng.
- Không phản ứng với chất lỏng: Bảo vệ chất lỏng được bơm, tránh tình trạng ô nhiễm hoặc biến đổi chất lượng.
- Không gây ăn mòn: Vật liệu cấu thành bơm không bị ăn mòn bởi hóa chất, đảm bảo tuổi thọ của bơm.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn: Đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn hóa chất, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
- Phù hợp với các ứng dụng đặc biệt: Như trong ngành dược phẩm, hóa chất, nơi yêu cầu độ tinh khiết cao của chất lỏng.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không có các góc cạnh giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo mô đun máy bơm nhu động: Gồm motor DC, trục truyền động, ống dẫn (thường làm bằng silicon), con lăn và vỏ máy.
- Nguyên lý: Motor quay, truyền động qua trục, làm các con lăn ép và bóp ống dẫn, tạo ra lực hút và đẩy chất lỏng di chuyển theo một chiều nhất định.
Cách chọn mô đun máy bơm nhu động Kamoer phù hợp:
- Lưu lượng: Lượng chất lỏng cần bơm trong một đơn vị thời gian.
- Áp suất: Áp lực cần thiết để đẩy chất lỏng đi qua ống.
- Loại chất lỏng: Tính chất vật lý và hóa học của chất lỏng.
- Kích thước: Kích thước của module và ống dẫn.
- Điện áp: Điện áp hoạt động của module.
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm.
Bảo quản và bảo trì:
- Vệ sinh: Vệ sinh module bơm nhu động định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng.
- Thay thế ống dẫn: Thay thế ống dẫn bơm nhu động khi bị mòn hoặc hỏng.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra các bộ phận khác của bơm nhu động.
- Lưu trữ: Bảo quản bơm nhu động ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông số kỹ thuật
Mô đun bơm nhu động MED57-KK1800-S183
Motor type
|
Stepper motor
|
Flow rate
|
≤1520ml/min
|
Operating Voltage
|
DC 24V
|
Weight
|
About 2460g
|
Size
|
220*120*122mm
|
Maximum power
|
75W
|
Maximum speed
|
350RPM (software can be set)
|
Speed control resolution
|
0.1RPM
|
Mode settings
|
Continuous Mode/Semi-Automatic/Fully Automatic
|
External control
|
0~5V , 0~10V , 4~20mA , 0~10khz , DIP switch speed regulation, rotary encoder speed regulation, button speed regulation, RS485 control
|
Motor life
|
≥ 6000h
|
Number of rotors
|
3
|
Tube material
|
Silicone tube
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.