Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42
Model : VIKIPAL-42
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42
Giới thiệu mô đun máy bơm nhu động VIKIPAL-42 hãng Kamoer
- Mô đun Bơm nhu động VIKIPAL-42 Kamoer có thiết kế dạng module, tức là nó không phải là máy bơm hoàn chỉnh.
- Mà là một thành phần bơm nhu động có thể được tích hợp vào các thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn, như hệ thống xử lý nước, máy phân tích, hoặc các thiết bị y tế tự động.
Tại sao nên dùng bơm nhu động:
- Bơm nhu động cho phép vận chuyển chất lỏng chính xác mà không làm thay đổi tính chất hóa học của chất lỏng.
- Thiết kế của bơm nhu động giúp ngăn chặn nhiễm bẩn, vì chất lỏng không tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận chuyển động.
- Bơm nhu động phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Ưu điểm nổi bật:
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác.
- Độ chính xác cao: Lưu lượng ổn định, ít sai số.
- Tuổi thọ cao: Chất liệu bền, thiết kế tối ưu.
- Tiêu thụ điện năng thấp: Hiệu quả năng lượng.
- Vận hành êm ái: Ít gây tiếng ồn.
- Khả năng bơm đa dạng chất lỏng: Bơm được nhiều loại chất lỏng khác nhau.
- Dễ dàng điều khiển: Có thể điều khiển bằng tín hiệu điện.
Ứng dụng của bơm nhu động trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
- Bơm các loại nước sốt, siro: Bơm nhu động có khả năng bơm các chất lỏng có độ nhớt cao, đồng thời đảm bảo không làm biến đổi hương vị và màu sắc của sản phẩm.
- Bơm các loại sữa, sữa chua: Bơm nhẹ nhàng, không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm, đảm bảo chất lượng.
- Bơm các loại bia, rượu: Bơm các loại đồ uống có ga mà không làm mất ga.
- Bơm các loại dầu ăn: Bơm các loại dầu có độ nhớt khác nhau mà không gây biến dạng.
- Bơm các loại trái cây xay nhuyễn: Bơm các loại trái cây xay nhuyễn có chứa cặn mà không bị tắc nghẽn.
- Bơm các loại hóa chất thực phẩm: Bơm các loại hóa chất sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác:
- Y tế: Máy phân tích máu, máy truyền dịch, máy xét nghiệm.
- Dược phẩm: Hệ thống pha chế, phân phối thuốc.
- Công nghiệp: Hệ thống định lượng, hệ thống làm sạch.
- Phòng thí nghiệm: Hệ thống tự động hóa, thiết bị phân tích.
- Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu nhỏ giọt.
Các dòng module máy bơm nhu động Kamoer:
- Dòng bơm nhu động mini: Kích thước siêu nhỏ, lưu lượng thấp, dùng trong các thiết bị di động, máy phân tích.
- Dòng bơm nhu động micro: Kích thước cực nhỏ, lưu lượng rất thấp, dùng trong các hệ thống vi lưu.
- Dòng bơm nhu động tiêu chuẩn: Kích thước trung bình, đa dạng về lưu lượng và áp suất, ứng dụng rộng rãi.
Tiêu chuẩn về khả năng tự động hóa của bơm nhu động:
- Tích hợp với các hệ thống điều khiển: Dễ dàng kết nối với PLC, SCADA và các hệ thống điều khiển khác.
- Khả năng lập trình: Các thông số hoạt động của bơm có thể được lập trình và điều chỉnh dễ dàng.
- Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi: Kết nối với cảm biến, van điều khiển, các thiết bị đo lường khác.
- Tự động hóa quá trình sản xuất: Giảm thiểu sự can thiệp của con người, tăng năng suất và độ chính xác.
- Khả năng giám sát từ xa: Giám sát và điều khiển bơm từ xa thông qua các phần mềm chuyên dụng.
- Phù hợp với xu hướng sản xuất thông minh: Đáp ứng yêu cầu của các nhà máy thông minh, tự động hóa.
Tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng của bơm nhu động:
- Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất cao, tiêu thụ ít điện năng hơn so với các loại bơm truyền thống.
- Giảm chi phí vận hành: Giảm chi phí điện năng tiêu thụ, góp phần giảm chi phí sản xuất.
- Thân thiện với môi trường: Giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ môi trường.
- Các tính năng tiết kiệm năng lượng: Điều khiển tốc độ biến tần, chế độ chờ, tự động tắt khi không sử dụng.
- Tối ưu hóa quá trình vận hành: Các thuật toán điều khiển thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Phù hợp với các tiêu chuẩn về tiết kiệm năng lượng: Đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng.
Bảo quản và bảo trì:
- Vệ sinh: Vệ sinh module bơm nhu động định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng.
- Thay thế ống dẫn: Thay thế ống dẫn bơm nhu động khi bị mòn hoặc hỏng.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra các bộ phận khác của module bơm nhu động.
- Lưu trữ: Bảo quản bơm nhu động ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông số kỹ thuật
Mô đun bơm nhu động VIKIPAL-42-KK300-A
Operating voltage
|
DC 24V
|
Weight
|
About 557g
|
Size
|
82*115*82mm
|
Maximum Power
|
48W
|
Maximum Speed
|
400RPM
|
Speed Control Resolution
|
0.1RPM
|
Control Method
|
0~5V, 0~10V, 4~20mA
|
Motor Life
|
≥6000h
|
Tube code & size (mm)
|
13: 0.8×4.0, 14: 1.6×4.8, 19: 2.4×5.6, 16: 3.2×6.4, 40: 4.8×7.2
|
Pump tube material
|
S: Silicone Tube, B: BPT
|
Flow rate (ml/min, @400rpm)
|
S13: 17, S14: 50, S19: 105, S16: 170, S40: 235, S25: 315, B13: 16, B14: 54, B19: 130, B16: 190
|
Reference Noise
|
65dB
|
Pump head
|
KK300, KCS, KCS3 and KPAS100 pump heads available
|
Mô đun bơm nhu động VIKIPAL-42-KK300-B
Operating voltage
|
DC 24V
|
Weight
|
About 557g
|
Size
|
82*115*82mm
|
Maximum Power
|
48W
|
Maximum Speed
|
400RPM
|
Speed Control Resolution
|
0.1RPM
|
Control Method
|
Rotary encoder control
|
Motor Life
|
≥6000h
|
Tube code & size (mm)
|
13: 0.8×4.0, 14: 1.6×4.8, 19: 2.4×5.6, 16: 3.2×6.4, 40: 4.8×7.2
|
Pump tube material
|
S: Silicone Tube, B: BPT
|
Flow rate (ml/min, @400rpm)
|
S13: 17, S14: 50, S19: 105, S16: 170, S40: 235, S25: 315, B13: 16, B14: 54, B19: 130, B16: 190
|
Reference Noise
|
65dB
|
Pump head
|
KK300, KCS, KCS3 and KPAS100 pump heads available
|
Mô đun bơm nhu động VIKIPAL-42-KK300-R
Operating voltage
|
DC 24V
|
Weight
|
About 557g
|
Size
|
82*115*82mm
|
Maximum Power
|
48W
|
Maximum Speed
|
400RPM
|
Speed Control Resolution
|
0.1RPM
|
Control Method
|
RS485 control (Modbus protocol)
|
Motor Life
|
≥6000h
|
Tube code & size (mm)
|
13: 0.8×4.0, 14: 1.6×4.8, 19: 2.4×5.6, 16: 3.2×6.4, 40: 4.8×7.2
|
Pump tube material
|
S: Silicone Tube, B: BPT
|
Flow rate (ml/min, @400rpm)
|
S13: 17, S14: 50, S19: 105, S16: 170, S40: 235, S25: 315, B13: 16, B14: 54, B19: 130, B16: 190
|
Reference Noise
|
65dB
|
Pump head
|
KK300, KCS, KCS3 and KPAS100 pump heads available
|
Mô đun bơm nhu động VIKIPAL-42-KK300-P
Operating voltage
|
DC 24V
|
Weight
|
About 557g
|
Size
|
82*115*82mm
|
Maximum Power
|
48W
|
Maximum Speed
|
400RPM
|
Speed Control Resolution
|
0.1RPM
|
Control Method
|
Pulse control
|
Motor Life
|
≥6000h
|
Tube code & size (mm)
|
13: 0.8×4.0, 14: 1.6×4.8, 19: 2.4×5.6, 16: 3.2×6.4, 40: 4.8×7.2
|
Pump tube material
|
S: Silicone Tube, B: BPT
|
Flow rate (ml/min, @400rpm)
|
S13: 17, S14: 50, S19: 105, S16: 170, S40: 235, S25: 315, B13: 16, B14: 54, B19: 130, B16: 190
|
Reference Noise
|
65dB
|
Pump head
|
KK300, KCS, KCS3 and KPAS100 pump heads available
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.