Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump HPKK400
Model : HPKK400
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump HPKK400
Giới thiệu:
- Bơm nhu động HPKK400 Kamoer là một trong những loại bơm đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý nén và thả liên tục của một ống đàn hồi để tạo dòng chảy của chất lỏng mà không làm nhiễm bẩn chất lỏng đó.
- Bơm nhu động Kamoer ứng dụng cơ chế này bằng cách sử dụng các trục quay có gắn con lăn hoặc các bánh xe, tạo ra lực ép tuần hoàn lên ống dẫn chất lỏng để đẩy dung dịch từ đầu vào sang đầu ra mà không làm hỏng chất lỏng.
- Điều này có nghĩa là dòng chảy của chất lỏng có thể được duy trì ổn định và tránh rủi ro nhiễm bẩn.
- Do đó, bơm nhu động Kamoer là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu kiểm soát chất lượng và vệ sinh nghiêm ngặt.
Tiêu chuẩn về độ ồn của bơm nhu động:
- Độ ồn thấp: Bơm nhu động hoạt động êm ái, ít gây tiếng ồn, đặc biệt phù hợp với các môi trường làm việc yêu cầu yên tĩnh như bệnh viện, phòng thí nghiệm.
- Giảm thiểu rung động: Thiết kế của bơm nhu động giúp giảm thiểu rung động, đảm bảo độ ổn định của hệ thống.
- Tăng cường trải nghiệm người dùng: Độ ồn thấp tạo ra môi trường làm việc thoải mái, tăng năng suất lao động.
- Bảo vệ thiết bị: Giảm thiểu tác động của rung động đến các thiết bị khác trong hệ thống.
Độ chính xác và ổn định vượt trội của bơm nhu động:
- Độ chính xác cao: Bơm nhu động đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong việc định lượng và truyền tải chất lỏng, nhờ vậy mà các quy trình sản xuất trở nên ổn định và đáng tin cậy hơn.
- Lưu lượng ổn định: Lưu lượng bơm được duy trì ổn định ngay cả khi áp suất hệ thống thay đổi, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và đồng đều.
- Ít biến động: Nhờ cơ chế hoạt động đặc biệt, bơm nhu động giảm thiểu tối đa các biến động về lưu lượng, áp suất, mang đến hiệu quả làm việc cao.
- Độ lặp lại cao: Các kết quả đo lường và truyền tải chất lỏng luôn đảm bảo tính nhất quán, giúp tăng cường độ tin cậy của quá trình sản xuất.
- Khả năng kiểm soát tốt: Bơm nhu động cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh và kiểm soát lưu lượng bơm, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu sản xuất khác nhau.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Với độ chính xác và ổn định cao, bơm nhu động góp phần tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ hệ thống.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo: Máy bơm nhu động Kamoer bao gồm các bộ phận chính: motor, ống dẫn (thường làm bằng silicon), con lăn và vỏ máy.
- Nguyên lý: Khi motor hoạt động, các con lăn sẽ ép và bóp ống dẫn, tạo ra một lực hút và đẩy chất lỏng di chuyển theo một chiều nhất định. Ống dẫn có tính đàn hồi giúp bảo vệ chất lỏng khỏi bị ô nhiễm và tổn thương.
Tại sao bơm nhu động không bơm được:
- Nguyên nhân: Lắp đặt ống bơm không đúng cách khiến ống bị lệch hoặc không cố định.
- Biện pháp: Đảm bảo lắp đặt ống đúng vị trí và kiểm tra lại các đầu nối để đảm bảo ống được gắn chặt vào bơm.
- Nguyên nhân: Chất lỏng có độ nhớt cao gây khó khăn cho việc bơm.
- Biện pháp: Điều chỉnh lại tốc độ bơm phù hợp với độ nhớt của chất lỏng hoặc chọn loại bơm nhu động chuyên dụng cho chất lỏng nhớt.
- Nguyên nhân: Áp suất bơm không đủ do cài đặt sai hoặc động cơ yếu.
- Biện pháp: Kiểm tra và điều chỉnh lại áp suất bơm phù hợp với yêu cầu, đảm bảo động cơ hoạt động tốt.
Ứng dụng của bơm nhu động trong ngành hóa chất:
- Bơm các loại hóa chất ăn mòn: Bơm axit đậm đặc, bazơ mạnh, các dung môi hữu cơ…
- Bơm các loại hóa chất có tính oxy hóa mạnh: Bơm các chất tẩy rửa công nghiệp, các chất oxy hóa…
- Bơm các loại hóa chất có độ nhớt cao: Bơm nhựa epoxy, sơn, keo…
- Bơm các loại hóa chất độc hại: Bơm các chất hóa học nguy hiểm mà không gây rò rỉ.
- Định lượng chính xác: Đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình pha chế hóa chất.
- Bơm các loại hóa chất có nhiệt độ cao: Bơm các loại nhựa nóng chảy, chất lỏng có nhiệt độ cao.
Khả năng bơm nhiều loại chất lỏng khác nhau:
- Máy bơm nhu động của Kamoer có khả năng bơm nhiều loại chất lỏng từ nước, dầu, hóa chất đặc đến dung dịch có độ nhớt cao.
- Điều này giúp sản phẩm dễ dàng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, kể cả với những chất lỏng đòi hỏi điều kiện bơm đặc biệt.
Bảo quản máy bơm nhu động Kamoer:
1. Vệ sinh định kỳ
- Tần suất: Nên vệ sinh máy bơm nhu động sau mỗi lần sử dụng hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Các bước vệ sinh:
- Ngắt nguồn điện trước khi tiến hành vệ sinh.
- Tháo rời các bộ phận có thể tháo rời như ống dẫn, con lăn.
- Rửa sạch các bộ phận bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng (nếu cần).
- Lau khô các bộ phận trước khi lắp lại.
- Kiểm tra các gioăng, vòng đệm có bị hư hỏng hay không và thay thế nếu cần.
2. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra ống dẫn: Kiểm tra xem ống dẫn có bị nứt, rách hoặc biến dạng không. Nếu có dấu hiệu hư hỏng cần thay thế ngay.
- Kiểm tra con lăn: Kiểm tra xem con lăn có bị mòn, hư hỏng hay không. Nếu con lăn bị mòn sẽ làm giảm hiệu suất bơm và tăng ma sát.
- Kiểm tra motor: Kiểm tra xem motor có hoạt động ổn định, không có tiếng ồn lạ hay không.
- Kiểm tra các kết nối: Kiểm tra các kết nối điện và các kết nối ống dẫn đảm bảo chắc chắn.
3. Lưu trữ
- Khi không sử dụng: Nếu không sử dụng bơm nhu động trong thời gian dài, nên vệ sinh sạch sẽ máy bơm, tháo rời các bộ phận có thể tháo rời và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Bảo quản ống dẫn: Bảo quản ống dẫn trong túi kín hoặc hộp kín để tránh bụi bẩn và ánh sáng mặt trời.
Thông số kỹ thuật
bơm nhu động HPKK400 Stepper Motor
Motor type
|
Stepper motor
|
Flow rate
|
0.2ml/min~260ml/min
|
Control method
|
Stepper motor driver
|
Weight
|
About 1440 g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube life
|
Depending on actual working conditions and medium
|
Motor life
|
6000 h
|
Noise
|
Under 35dB of ambient noise, the measured distance of 50cm is less than 55dB
|
Tube Material
|
TYGON E3603
|
Motor Speed
|
0~450rpm
|
Tube size & flow
|
1.6mm×4.8mm: 130ml/min, 3.2mm×6.4mm: 260ml/min
|
Rotor number
|
4 |
bơm nhu động HPKK400 brushless Motor
Motor type
|
Brushless motor
|
Flow rate
|
25ml/min~500ml/min
|
Control method
|
PWM/0~7.5V speed regulation
|
Weight
|
About 1290 g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube life
|
Depending on actual working conditions and medium
|
Motor life
|
6000 h
|
Noise
|
Under 35dB of ambient noise, the measured distance of 50cm is less than 55dB
|
Tube Material
|
TYGON E3603
|
Motor Speed
|
100~550rpm
|
Tube size & flow
|
1.6mm×4.8mm: 140ml/min, 3.2mm×6.4mm: 500ml/min
|
Rotor number
|
4 |
bơm nhu động HPKK400 closed-loop Stepper Motor
Motor type
|
Closed-loop stepper motor
|
Flow rate
|
0.2ml/min~500ml/min
|
Control method
|
Stepper motor driver
|
Weight
|
About 1440 g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube life
|
Depending on actual working conditions and medium
|
Motor life
|
6000 h
|
Noise
|
Under 35dB of ambient noise, the measured distance of 50cm is less than 55dB
|
Tube Material
|
TYGON E3603
|
Motor Speed
|
0~550rpm
|
Tube size & flow
|
1.6mm×4.8mm: 140ml/min, 3.2mm×6.4mm: 500ml/min
|
Rotor number
|
4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.