Bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300

Category:

Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300

Model : VIKIPAL-42C-KK300

Xuất xứ : TRUNG QUỐC

mô dun máy nhu động vikipal-42C-Kk300 hãng kamoer

Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300

Giới thiệu

Mô đun máy bơm nhu động VIKIPAL-42C-KK300 Kamoer là một thiết bị nhỏ gọn, tích hợp sẵn các thành phần cơ bản của một máy bơm nhu động, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm…

Sự quan trọng của bơm nhu động:

  • Bơm nhu động là thiết bị cần thiết trong các ngành công nghiệp như xử lý nước và hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Thiết kế bơm nhu động giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc trong quá trình bơm chất lỏng có tính chất đặc biệt, đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn.
  • Việc sử dụng bơm nhu động cũng giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giúp các nhà máy hoạt động hiệu quả hơn.

Ưu điểm:

  • Bơm nhu động có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác.
  • Độ chính xác cao, lưu lượng ổn định.
  • Tuổi thọ cao, hoạt động bền bỉ.
  • Tiêu thụ điện năng thấp.
  • Dễ dàng điều khiển bằng các tín hiệu điện.

Ứng dụng của bơm nhu động trong ngành dược phẩm:

  • Bơm các loại thuốc lỏng: Bơm các loại thuốc có độ nhớt khác nhau, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Bơm các loại hóa chất dùng trong sản xuất thuốc: Bơm các loại hóa chất có tính ăn mòn mà không gây hư hỏng bơm.
  • Bơm các loại dung dịch tiêm: Bơm các loại dung dịch tiêm vô trùng, đảm bảo không nhiễm khuẩn.
  • Bơm các loại sinh phẩm: Bơm các loại sinh phẩm nhạy cảm mà không làm biến đổi tính chất.
  • Bơm các loại hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Bơm các loại hóa chất với lưu lượng nhỏ, chính xác.
  • Bơm các loại mẫu vật: Bơm các loại mẫu vật sinh học để phân tích.

Ứng dụng của bơm nhu động trong các ngành công nghiệp khác:

  • Ngành hóa chất: Bơm các loại hóa chất có tính ăn mòn, độc hại, dễ cháy nổ.
  • Ngành điện tử: Bơm các loại hóa chất dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử.
  • Ngành xử lý nước thải: Bơm các loại bùn, chất lỏng có chứa các hạt rắn.
  • Ngành dầu khí: Bơm các loại dầu thô, hóa chất khoan.
  • Ngành giấy: Bơm các loại hóa chất dùng trong quá trình sản xuất giấy.
  • Ngành sơn: Bơm các loại sơn, mực in.

Nguyên lý hoạt động: 

  • Các thành phần chính: Motor DC, trục truyền động, ống dẫn, con lăn, vỏ.
  • Nguyên lý hoạt động bơm nhu động: Giải thích chi tiết quá trình hoạt động của module, từ việc truyền động của motor đến việc tạo ra lưu lượng chất lỏng.
  • So sánh với máy bơm nhu động truyền thống: Nêu rõ những khác biệt về kích thước, khả năng tích hợp và ứng dụng.

Các dòng module máy bơm nhu động Kamoer phổ biến:

  • Phân loại theo kích thước: Mini, micro, tiêu chuẩn.
  • Phân loại theo điện áp: 5V, 12V, 24V.
  • Phân loại theo lưu lượng: Lưu lượng thấp, trung bình, cao.
  • Phân loại theo chất liệu ống dẫn: Silicon, Teflon, …
  • Giới thiệu chi tiết từng dòng:
    • Dòng bơm nhu động mini: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với các thiết bị di động.
    • Dòng bơm nhu động micro: Kích thước siêu nhỏ, dùng trong các hệ thống vi lưu.
    • Dòng bơm nhu động tiêu chuẩn: Kích thước trung bình, đa dạng về lưu lượng và áp suất.

Tiêu chuẩn về độ tin cậy và ổn định của bơm nhu động:

  • Hoạt động liên tục: Bơm nhu động được thiết kế để hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên, đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn.
  • Khả năng chịu tải: Bơm nhu động có thể chịu được tải trọng cao, áp suất lớn và nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện làm việc khó khăn.
  • Ít xảy ra sự cố: Thiết kế đơn giản, ít bộ phận chuyển động giúp giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố, tăng độ tin cậy của bơm.
  • Khả năng tự phục hồi: Một số loại bơm nhu động có khả năng tự phục hồi khi xảy ra sự cố nhỏ, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
  • Tuổi thọ cao: Với vật liệu chất lượng cao và thiết kế tối ưu, bơm nhu động có tuổi thọ cao, giảm chi phí thay thế và bảo trì.

Tiêu chuẩn về khả năng tương thích hóa chất của bơm nhu động:

  • Chịu được nhiều loại hóa chất: Từ axit, bazơ mạnh đến các dung môi hữu cơ, đảm bảo khả năng bơm đa dạng các loại chất lỏng.
  • Không phản ứng với chất lỏng: Bảo vệ chất lỏng được bơm, tránh tình trạng ô nhiễm hoặc biến đổi chất lượng.
  • Không gây ăn mòn: Vật liệu cấu thành bơm không bị ăn mòn bởi hóa chất, đảm bảo tuổi thọ của bơm.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn: Đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn hóa chất, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Phù hợp với các ứng dụng đặc biệt: Như trong ngành dược phẩm, hóa chất, nơi yêu cầu độ tinh khiết cao của chất lỏng.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không có các góc cạnh giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.

Bảo quản và bảo trì:

  • Vệ sinh bơm nhu động định kỳ: Vệ sinh máy bơm bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng.
  • Thay thế ống dẫn bơm nhu động: Thay thế ống dẫn định kỳ để đảm bảo hiệu suất bơm.
  • Kiểm tra định kỳ bơm nhu động: Kiểm tra các bộ phận khác của máy bơm.
  • Lưu trữ: Bảo quản bơm nhu động ở nơi khô ráo, thoáng mát.


Thông số kỹ thuật

Mô đun bơm nhu động Vikipal-42C-KK300-P

Working voltage
DC 12V~36V
Weight
About 600g (with mounting sheet metal), about 505g (without mounting sheet metal)
Size
82*82*105mm(with mounting sheet metal),67*67*105mm(without mounting sheet metal)
Maximum power
Stepper driver
Maximum motor speed
400RPM
Speed ​​control resolution
0.1RPM
External control
Pulse control
Motor life
≥6000h
Working environment
Temperature 0℃~40℃, relative humidity <80%RH without condensation
Reference noise
≤55dB (the horizontal distance between the product and the noise meter is 0.5 meters)
Tube material
Silicone
Tube size(IDxOD)
3.2mm×6.4mm
Maximum flow @400rpm

 

170ml/min

 

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY

Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh

Điện thoại di động: 0917.122.525

Email: sales@smartuser.com.vn

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top