Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
- Máy đo màu quang phổ CS-600C/CS-600CG giúp các doanh nghiệp kiểm soát chất lượng màu sắc và độ bóng của sản phẩm một cách hiệu quả.
- Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Với khả năng đo đồng thời màu sắc và độ bóng, máy giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.Các điểm nổi bật của máy đo màu quang phổ CS-600C/CS-600CG:
- Đo đồng thời màu sắc và độ bóng: Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.
- Cấu trúc quang học 45°/0: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia: Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Đảm bảo tính tương thích với các thiết bị khác.
- Ứng dụng đa dạng: Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn
- W (ASTM E313-03, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tỉ trọng màu, Độ bền màu vải, ISO Brightness, Độ bóng, Mật độ T, Mật độ D, Tỉ trọng E
-
Tiêu chuẩn ASTM D3624-85a(2022) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định nồng độ thấp của thủy ngân trong sơn bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng thủy ngân trong sơn, từ đó đánh giá chất lượng và độ an toàn của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng thủy ngân: Xác định nồng độ thấp của thủy ngân trong sơn.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của sơn dựa trên hàm lượng thủy ngân.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của sơn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định về an toàn.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này sử dụng quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định hàm lượng thủy ngân trong mẫu sơn đã được hòa tan.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- Lò nung
- Bình định mức
- Thuốc thử (axit nitric, axit clohydric)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu sơn được xử lý bằng axit nitric và axit clohydric để hòa tan thủy ngân. Dung dịch thu được được pha loãng đến thể tích xác định.
- Quy trình thử nghiệm:
- Cài đặt các thông số của máy AAS (bước sóng, dòng đèn, v.v.).
- Tiêm mẫu chuẩn vào máy AAS và ghi lại độ hấp thụ.
- Tiêm mẫu sơn đã hòa tan vào máy AAS và ghi lại độ hấp thụ.
- Xác định hàm lượng thủy ngân dựa trên đường chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả nồng độ thủy ngân trong mẫu sơn.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại axit sử dụng: Loại axit sử dụng để hòa tan mẫu ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ ổn định của thủy ngân trong dung dịch.
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Nồng độ dung dịch: Nồng độ dung dịch ảnh hưởng đến độ hấp thụ.
Ứng dụng
- Công nghiệp sơn và lớp phủ: Kiểm tra hàm lượng thủy ngân trong sơn.
- Công nghiệp mực in: Kiểm tra hàm lượng thủy ngân trong mực in.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về thủy ngân trong sơn.
Lưu ý
- An toàn: Axit nitric và axit clohydric là các chất ăn mòn mạnh và độc hại. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với chúng.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Thông số kỹ thuật
Mục | CS-600C | CS-600CG |
---|---|---|
Chức năng | Màu sắc | Màu sắc và độ bóng |
Hình học | 45/0 (Chiếu sáng vòng 45°, quan sát 0°) | |
Khẩu độ | 11mm | |
Dải bước sóng | 400-700nm | |
Khoảng bước sóng | 10nm | |
Cảm biến | Cảm biến quang silicon độ nhạy cao | |
Nguồn sáng | LED | |
Độ lặp lại | Độ phản xạ: Độ lệch chuẩn trong khoảng 0.08% Giá trị sắc độ ΔE*ab ≤ 0.03 (khi đo viên chuẩn trắng trong 30 lần với hiệu chuẩn trắng, khoảng thời gian 5 giây) Tối đa 0.05 | |
Độ tương đồng giữa các thiết bị | 0.2 ΔE*ab (Gạch màu BCRA, giá trị trung bình của 12 phép đo) | |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | |
Quan sát | 2°/10° | |
Nguồn sáng tiêu chuẩn | A, C, D50, D55, D65, D75, F1-F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84, U35 | |
Không gian màu | CIE-Lab*, LCh, Luv, XYZ, Yxy, Phản xạ, HunterLab, Munsell, MI, CMYK | |
Chỉ số khác | W (ASTM E313-03, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tỉ trọng màu, Độ bền màu vải, ISO Brightness, Độ bóng, Mật độ T, Mật độ D, Tỉ trọng E | |
Chênh lệch màu | ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE00, ΔEab (Hunter), Thang màu 555 | |
Góc đo độ bóng | – | 60° |
Vùng kiểm tra độ bóng | – | 5 x 10 mm |
Dải đo độ bóng | – | 0-1000 GU |
Độ lặp lại độ bóng | – | 0.2 GU (0-100 GU), 0.2% (100-1000 GU) |
Độ tương đồng giữa các thiết bị đo độ bóng | – | 1.0 GU (0-100 GU), 1.0% (100-1000 GU) |
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm hoặc 3 triệu lần đo | |
Dung lượng bộ nhớ | 20000 mẫu | |
Màn hình | Màn hình màu 2.8 inch | |
Giao diện | USB | |
Pin | Pin sạc Lithium, 20000 lần đo liên tục, 7.4V/6000mAh | |
Điều kiện làm việc | 0-45°C, độ ẩm tương đối dưới 80% hoặc dưới 35°C không đọng sương | |
Kích thước | 18173112mm (DRC) | |
Trọng lượng | Khoảng 800g (không tính pin) | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Bộ đổi nguồn, Pin lithium, Hướng dẫn sử dụng, Phần mềm QC màu, Phần mềm điều khiển, Cáp USB, Bảng hiệu chuẩn (đen và trắng) | |
Phụ kiện tùy chọn | – | Bảng hiệu chuẩn độ bóng |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.