Máy đo màu trực tuyến CRX-50, CRX-51, CRX-52
Model: CRX-50, CRX-51, CRX-52

Giới thiệu
-
Máy đo màu CRX-50/51/52 là giải pháp toàn diện cho việc kiểm soát chất lượng màu sắc trong sản xuất. Máy đo màu giúp các doanh nghiệp đảm bảo tính đồng nhất của màu sắc sản phẩm, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất.
Các điểm nổi bật của máy đo màu CRX-50/51/52:
- Đo màu không tiếp xúc: Máy đo màu Bảo vệ mẫu đo và đảm bảo độ chính xác.
- Đo màu trực tuyến: Máy đo màu Phù hợp với các quy trình sản xuất tự động.
- Nguồn sáng LED ổn định: Máy đo màu Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo màu Tiết kiệm thời gian và công sức.
- Ứng dụng đa dạng: Máy đo màu Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn
- ASTME313-00,ASTME313-73,CIE/ISO,AATCC,Hunter,TaubeBerger Stensby,YI(ASTMD1925,ASTM E313-00,ASTME313-73),Tint(ASTM E313,CIE,Ganz)
-
Tiêu chuẩn ASTM E3040-22 cung cấp phương pháp thực hành để đánh giá sự khác biệt màu sắc bằng thiết bị với thang xám. Phương pháp này giúp đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu một cách trực quan và định lượng, từ đó đảm bảo tính nhất quán màu sắc của sản phẩm.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá sự khác biệt màu sắc: Đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu bằng thiết bị đo màu và thang xám.
- Đảm bảo tính nhất quán màu sắc: Đảm bảo tính nhất quán màu sắc của sản phẩm trong quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin về sự khác biệt màu sắc giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc đánh giá:
- Sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu được đánh giá bằng cách so sánh kết quả đo màu sắc của hai mẫu với thang xám.
- Thang xám bao gồm các cặp màu xám có độ khác biệt màu sắc được định lượng.
- Mức độ khác biệt màu sắc được đánh giá bằng cách xác định cặp màu xám có độ khác biệt màu sắc gần nhất với sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu.
- Thiết bị và vật liệu:
- Thiết bị đo màu (ví dụ: máy quang phổ, máy đo màu ba kích thích).
- Thang xám.
- Mẫu chuẩn và mẫu thử.
- Quy trình đánh giá:
- Đo màu sắc của mẫu chuẩn và mẫu thử bằng thiết bị đo màu.
- Tính toán sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu (ví dụ: ΔE*).
- So sánh sự khác biệt màu sắc tính toán được với thang xám.
- Xác định cặp màu xám có độ khác biệt màu sắc gần nhất với sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu.
- Báo cáo kết quả đánh giá.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá sự khác biệt màu sắc, bao gồm kết quả đo màu sắc của hai mẫu, sự khác biệt màu sắc tính toán được và kết quả đánh giá bằng thang xám.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Thiết bị đo màu: Độ chính xác của thiết bị đo màu ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đánh giá.
- Thang xám: Chất lượng và độ chính xác của thang xám ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đánh giá.
- Điều kiện quan sát: Điều kiện quan sát ảnh hưởng đến kết quả đo màu sắc và đánh giá bằng thang xám.
- Kỹ năng của người đánh giá: Kỹ năng của người đánh giá ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đánh giá bằng thang xám.
Thông số kỹ thuật
Loại | CRX-50 | CRX-51 | CRX-52 |
---|---|---|---|
Hệ chiếu sáng / Hệ quan sát | 45/0° (chiếu sáng 0°, quan sát 45°) | D8 (Chiếu sáng khuếch tán, quan sát 0°) SCI (có bao gồm thành phần quang phổ) | 45° chiếu sáng, 15°, 45°, 110° quan sát |
Nguồn sáng | CLEDs (Nguồn sáng LED cân bằng toàn bộ) | CLEDs (Nguồn sáng LED cân bằng toàn bộ) | CLEDs (Nguồn sáng LED cân bằng toàn bộ) |
Cảm biến | Mảng cảm biến đường ánh sáng kép | Mảng cảm biến đường ánh sáng kép | Photodiode Silicon |
Khoảng đo | 7,5µm (Tính đồng định trong tình huống dao động khoảng cách <0.1) | 0,5mm | Đo tiếp xúc |
Phương pháp hiệu chuẩn | Gạch hiệu chuẩn tích hợp | Gạch hiệu chuẩn tích hợp | Gạch hiệu chuẩn tích hợp |
Mức bảo vệ | Không | IP67 | Không |
Khoảng bá độ sóng | 400-700nm | 400-700nm | 400-700nm |
Bước sóng | 10nm | 10nm | 10nm |
Bước sóng bàn tay | 5nm | 5nm | 5nm |
Khoảng đo phản xạ | 0-200% | 0-200% | 0-200% |
Khẩu đo phản xạ | ɹ 7mm | ɹ 10mm (ɹ 4mm tuùy chọn) | ɹ 7mm |
Khoảng cách đo | 7,5mm | 7,5mm | 7,5mm |
Nguồn sáng chuẩn | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84 | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DL F, NBF, TL83, TL84 | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DL F, NBF, TL83, TL84 |
Thời gian đo | Tối thiểu 20ms | Tối thiểu 20ms | 6s |
Độ chính xác đo | ∆E* ab trong vòng 0,2 (BCRA Series II, giá trị trung bình 12 lần đo) | ∆E* ab trong vòng 0,2 (BCRA Series II, giá trị trung bình 12 lần đo) | ∆E* ab trong vòng 0,5 (BCRA Series II, giá trị trung bình 12 lần đo) |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.