Máy đo quang phổ tia UV model 1800F

Category:

Máy đo quang phổ tia UV model 1800F

Thiết bị đo độ xuyên suốt tia UV model 1800F

Máy phân tích độ truyền qua tia cực tím UV-1800F

Model : UV-1800F

Hãng : Roachelab

Xuất xứ : TRUNG QUỐC

Máy đo quang phổ tia UV model 1800F
Máy đo quang phổ tia UV model 1800F

Giới thiệu

  • Máy đo quang phổ tia UV model 1800F là giải pháp tối ưu để đo lường và đánh giá khả năng bảo vệ da khỏi tia UV của các loại vải và vật liệu.
  • Với tốc độ quét nhanh chóng chỉ trong vòng 5 giây, thiết bị này cung cấp kết quả chính xác về hệ số bảo vệ tia UV (UPF) và tỷ lệ UVA/UVB.
  • Labsphere UV-1800F tích hợp công nghệ linh kiện và phần mềm mới nhất vào kiến trúc hệ thống đã được chứng minh trong ngành, để đạt được độ chính xác cao của UPF và tỷ lệ UVA:UVB của mẫu vải.

Những cải tiến mới

  • Máy quang phổ CCD hiệu suất cao mới kết hợp với bộ dò tốc độ cao được tối ưu hóa ở cấp độ hệ thống để giảm ánh sáng lạc với độ ổn định bước sóng vượt trội và độ lặp lại flash-to-flash. Ánh sáng chiếu sáng được lọc tại quả cầu tích phân để hạn chế tổng mức phơi sáng tại mẫu và cải thiện hiệu suất ánh sáng lạc.

Tính năng nổi bật

  • Bàn xoay mẫu thủ công nhỏ gọn
  • Độ chính xác bước sóng ±1 nm
  • Diện tích đo 1,26 cm²
  • Mở rộng phạm vi động lên đến 2,2 AU
  • Khả năng flash tự động
  • Tỷ lệ UVA:UVB
  • Giao diện máy tính USB 2.0

Các tiêu chuẩn đáp ứng

    • Mục đích: Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đo lường khả năng của vải trong việc hấp thụ hoặc truyền qua bức xạ tia cực tím (UV). Thông qua đó, người ta có thể đánh giá hiệu quả bảo vệ da của các loại vải như vải may mặc, vải rèm cửa, vải che nắng, v.v.
    • Nguyên lý: Tiêu chuẩn sử dụng một nguồn sáng phát ra tia UV có phổ tương tự như ánh sáng mặt trời. Ánh sáng này được chiếu qua mẫu vải và cường độ ánh sáng truyền qua được đo. Bằng cách so sánh cường độ ánh sáng truyền qua mẫu vải với cường độ ánh sáng chiếu vào, người ta có thể tính toán được hệ số bảo vệ tia cực tím (UPF) của vải.AATCC TM183:2020
    • Ý nghĩa của UPF:
      • UPF càng cao: Vải có khả năng hấp thụ tia UV càng tốt, bảo vệ da khỏi cháy nắng và các tác hại của tia UV hiệu quả hơn.
      • UPF = 50+: Được coi là mức bảo vệ tối ưu, ngăn chặn gần như tất cả các tia UVB có hại.
  • AS/NZS 4399:1996:

    Giới thiệu

    • Mục đích: Tiêu chuẩn AS/NZS 4399:1996 được ban hành chung bởi Úc và New Zealand với mục tiêu cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để xác định khả năng bảo vệ da khỏi tia cực tím (UV) của các loại vải, quần áo và phụ kiện đi kèm (như mũ).
    • Phạm vi áp dụng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các loại vải và quần áo có khả năng bảo vệ da khỏi tia UV, bao gồm cả vải tự nhiên, vải tổng hợp và các loại vải xử lý đặc biệt.
    • Hệ số bảo vệ tia cực tím (UPF): Tiêu chuẩn này sử dụng hệ số UPF để định lượng khả năng bảo vệ của vải. UPF càng cao, khả năng bảo vệ da càng tốt.

    Nội dung chính của tiêu chuẩn

    • Phương pháp đo:
      • Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng phát ra tia UV có phổ tương tự như ánh sáng mặt trời.
      • Mẫu thử: Cắt mẫu vải theo kích thước quy định và đặt vào máy đo.
      • Đo lường: Đo cường độ ánh sáng chiếu qua mẫu vải và so sánh với cường độ ánh sáng chiếu trực tiếp.
      • Tính toán UPF: Dựa trên dữ liệu đo được, tính toán hệ số UPF theo công thức quy định trong tiêu chuẩn.
    • Phân loại:
      • Tiêu chuẩn này chia các sản phẩm bảo vệ da thành các cấp độ bảo vệ khác nhau dựa trên giá trị UPF.
      • UPF 15-24: Bảo vệ vừa phải.
      • UPF 25-39: Bảo vệ tốt.
      • UPF 40+: Bảo vệ rất tốt, ngăn chặn gần như tất cả các tia UVB có hại.
    • Yêu cầu về nhãn:
      • Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn này phải có nhãn ghi rõ giá trị UPF và các thông tin liên quan khác.
      • Nhãn phải được gắn ở vị trí dễ thấy để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết.
  • AS/NZS 4399:2017
  • EN 13758-1:2007 (EN 13758-1:2001+A1:2006)
  • GB/T18830:2009
  • Tiêu chuẩn Hiệp hội Hàng may mặc Nhật Bản
  • JIS L 1925:2019

Thông số

  • Tên model: UV-1800F
  • Phạm vi bước sóng: 250 – 450nm
  • Độ chính xác bước sóng: ±1nm
  • Băng thông: (FWHM) <4nm
  • Bước sóng: (Khoảng cách dữ liệu) 1nm
  • Hệ quang học: Chiếu sáng bán cầu / Quan sát 0° (d/O)
  • Hình dạng quả cầu tích phân: Spectraflect®
  • Đường kính cổng quả cầu tích phân: 1,27cm
  • Diện tích tiếp xúc mẫu: 1,26cm²
  • Đèn chiếu sáng: Đèn flash Xenon
  • Liều lượng tia UV mỗi chu kỳ đo: < 0,2 J/cm²
  • Bàn đặt mẫu: Bàn xoay mẫu thủ công
  • Phạm vi đo:
    • Độ truyền qua: 0 – 100%
    • Độ hấp thụ: 0 – 2.2AU
    • UPF: 1 – 200+
  • Thời gian quét: < 5s
  • Phương pháp đo được hỗ trợ: AATCC TM183:2020, AS/NZS 4399:1996, AS/NZS 4399:2017, EN 13758-1:2007 (EN 13758-1:2001+A1:2006), GB/T18830:2009, Tiêu chuẩn Hiệp hội Hàng may mặc Nhật Bản, JIS L 1925:2019
  • Giao diện máy tính: USB 2.0
  • Hệ điều hành máy tính: Windows®7, Windows®10
  • Yêu cầu điện áp: 110 – 120 / 220 – 240VAC, 60 / 50Hz
  • Điều kiện hoạt động: 0 – 50°C, 0 – 70% RH (không ngưng tụ)
  • Kích thước: 29H x 30D x 39W cm

 

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo quang phổ tia UV model 1800F”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top