10.3.1 Khái niệm andehit axetic
qChất lỏng dễ bay hơi, sôi ở 210C, hòa tan vô hạn trong nước
qĐộc hại tạo hỗn hợp nổ với không khí
qNguyên liệu để sản xuất nhiều loại hóa chất
qĐiều chế từ axetilen và etilen hoặc đề hydro hóa etanol hoặc oxy hóa alkan
10.3.2 Sản xuất andihit axetic từ axetilen
qNguyên liệu
qAxetilen được sản xuất từ CaC2, nhiệt phân metan hoặc các sản phẩm lỏng của chưng cất dầu mỏ
qCracking nhiệt hoặc điện
2CH4 → C2H2 + 3H2
C2H6 → C2H2 + 3H2
qNhiệt độ 16000C sản phẩm tạo thành 13 – 14% axetilen
qNhờ dung môi hấp thụ chọn lọc để tách khỏi sản phẩm phụ
qPhản ứng hydrat hóa axetilen
CH≡CH + H2O → CH3CHO
Nhiệt độ 70 – 950C; xúc tác (HgO 0,5 – 1%;H2SO4 10 – 20%
Tránh tạo sản phẩm phụ phải đưa nhanh sản phẩm ra ngoài vùng phản ứng
10.3.3 Sản xuất andehit axetic từ etylen
2CH2=CH2 + O2 → 2CH3CHO
Xúc tác PdCl2/CuCl2/HCl
qDây chuyền một giai đoạn
qEtylen và oxy sạch đưa vào tháp ở 120 – 1300C, áp suất 3 at
qHiệu suất 90%
qDây chuyền hai giai đoạn
qGiai đoạn 1: etylen và không khí vào ống phản ứng, nhiệt độ 105 – 1100C, áp suất 10 at chuyển hóa bằng nước để tạo thành axetandehit đi làm sạch hấp thụ → sản phẩm thô
qGiai đoạn 2: phục hồi dung dịch xúc tác: nhiệt độ 1000C, áp suất 10 at, đưa về ống phản ứng
qPhương pháp hai giai đoạn có hiệu suất cao
10.4 Sản xuất axit axetic CH3COOH
10.4.1 Khái niệm về axit axetic
qNóng chảy ở 16,60C, sôi 1180C, tan vô hạn trong nước, hòa tan nhiều chất hữu cơ
qHóa chất cơ bản để tổng hợp hữu cơ
qDung môi quan trọng trong sản xuất sợi Polieste
10.4.2 Các phương pháp sản xuất axit axetic
qTổng hợp từ cacbonoxit và metanol
CH3OH + CO → CH3COOH
qXúc tác CoI2, nhiệt độ 2500C, áp suất 680at
qHiệu suất đạt 90%
qSản xuất axit axetic từ andehit axetic
q
q
qXúc tác Co hoặc Mn axetat 0,05 – 0,1%, nhiệt độ 50 – 700C. Hiệu suất 95 – 97%
10.5 Sản xuất vinyl clorua CH2=CHCl
10.5.1 Khái niệm
qNhiệt độ đóng rắn -150,70C, sôi -130C, mùi ete
qTạo hỗn hợp nổ với không khí giới hạn 4 – 21,7% thể tích
qKhông tan trong nước, tan nhiều trong dung môi hữu cơ
qDùng để tổng hợp P.V.C
qĐồng trùng hợp với các monome khác → Polime
qDùng để sản xuất sợi, sơn chịu ăn mòn
qNguyên liệu để sản xuất các dung môi
10.5.2 Các phương pháp sản xuất
qTừ axetilen
CH≡CH + HCl → CH2=CHCl
Nhiệt độ 140 – 2000C; áp suất 1,5 at; xúc tác 5 – 10% HgCl2/than hoạt tính. Hiệu suất 98%
qTừ etilen
CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl – CH2Cl
Hoặc
CH2=CH2 + HCl + 0,5O2 → ClCH2 – CH2Cl + H2O
qSau đó dehidro hóa
CH2Cl – CH2Cl → CH2=CHCl
Nhiệt độ 500 – 6000C, áp suất 25 – 35at, xúc tác than hoạt tính