Cốc đo độ nhớt Zahn cup
Cốc đo độ nhớt
Loại : Zahn Cup
Model : BGD 126

Giới thiệu
- Cốc đo độ nhớt Zahn cup được sử dụng để đo độ nhớt của sơn, dung môi, mực in
- Thông qua cốc đo độ nhớt Zahn cup, người sử dụng dễ dàng xác định được độ nhớt của sản phẩm
-
ASTM B867-95(2023): Đặc tính tiêu chuẩn cho lớp phủ điện phân paladi-niken dùng trong kỹ thuật
Tiêu chuẩn ASTM B867-95(2023) cung cấp các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho lớp phủ điện phân paladi-niken được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật. Lớp phủ paladi-niken là một lớp phủ kim loại quý, kết hợp các đặc tính ưu việt của cả paladi và niken, tạo ra một lớp phủ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt.
Các nội dung chính được quy định trong tiêu chuẩn bao gồm:
- Mục đích:
- Xác định các yêu cầu về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm đối với lớp phủ điện phân paladi-niken.
- Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của lớp phủ cho các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các lớp phủ điện phân paladi-niken được áp dụng trên các kim loại nền khác nhau để cải thiện tính chống ăn mòn, độ bền, khả năng hàn và các đặc tính bề mặt khác.
- Cấu trúc lớp phủ:
- Lớp phủ paladi-niken thường bao gồm một hoặc nhiều lớp hợp kim paladi-niken, có thể có các lớp trung gian hoặc lớp phủ hoàn thiện khác.
- Yêu cầu về thành phần:
- Thành phần hóa học của lớp phủ (tỷ lệ phần trăm paladi, niken và các nguyên tố khác).
- Độ dày của lớp phủ.
- Tỷ lệ bao phủ bề mặt.
- Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn: Đánh giá bằng các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm sương muối, thử nghiệm nhúng muối.
- Độ bền: Đánh giá bằng các phương pháp thử nghiệm kéo, uốn.
- Khả năng hàn: Đánh giá bằng các phương pháp hàn và kiểm tra mối hàn.
- Độ cứng: Đánh giá độ cứng của lớp phủ bằng các phương pháp đo độ cứng tiêu chuẩn.
- Phương pháp thử nghiệm:
- Kiểm tra bề ngoài: Quan sát bằng mắt thường để đánh giá độ đồng đều, màu sắc, và các khuyết tật của lớp phủ.
- Đo độ dày: Sử dụng các phương pháp đo độ dày như đo điện trở, đo quang học.
- Thử nghiệm muối: Nhúng mẫu vào dung dịch muối để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Thử nghiệm sương muối: Tiếp xúc mẫu với môi trường sương muối để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Thử nghiệm kéo, uốn: Đánh giá độ bền của lớp phủ.
- Thử nghiệm độ bám dính: Sử dụng các phương pháp cắt lưới, kéo lớp phủ để đánh giá độ bám dính của lớp phủ với bề mặt kim loại nền.
- Yêu cầu khác:
- An toàn: Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất khi thực hiện quá trình mạ điện.
- Môi trường: Xử lý chất thải sau quá trình mạ điện một cách hợp lý để bảo vệ môi trường.
- Lưu ý:
- Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu chung, có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Nên tham khảo các tiêu chuẩn liên quan khác để có thêm thông tin chi tiết.
Ứng dụng:
- Bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi ăn mòn.
- Tăng cường độ bền cho các tiếp điểm điện.
- Sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, hàng không vũ trụ, hóa chất.
- Mục đích:
Lĩnh vực áp dụng
- Kiểm tra độ nhớt chất lỏng: Cốc đo độ nhớt Zahn cup Xác định độ nhớt của sơn, mực in, dầu, và các chất lỏng khác.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Cốc đo độ nhớt Zahn cup Đảm bảo chất lỏng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật trong sản xuất.
- Nghiên cứu và phát triển: Cốc đo độ nhớt Zahn cup Hỗ trợ điều chỉnh công thức chế tạo chất lỏng.
- Kiểm tra tại hiện trường: Cốc đo độ nhớt Zahn cupSử dụng đơn giản, tiện lợi để đo nhanh độ nhớt tại nhà máy hoặc công trình.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Cốc đo độ nhớt Zahn cupSơn, mực in, dầu bôi trơn, hóa chất, thực phẩm, và mỹ phẩm.
Thông số kỹ thuật
- Volume of Cup:44ml
- Length of Handle:40±0.1mm
- Height of Cup:58±0.1mm
- Measurement Temperature:25℃±1℃
Details of each Zahn Cups
Details/Zahn cup | Zahn cup 1# (BGD126/1) | Zahn cup 2# (BGD126/2) | Zahn cup 3# (BGD126/3) | Zahn cup 4# (BGD126/4) | Zahn cup 5# (BGD126/5) |
Orifice(cm/inches) | 1.98/0.08 | 2.74/0.11 | 3.76/0.15 | 4.27/0.17 | 5.28/0.21 |
Zahn Range (sec) | 33.5-80 | 20-80 | 20-75 | 20-80 | 20-80 |
Centistokes Range | 5-56 | 21-231 | 146-848 | 222-1110 | 460-1840 |
Applications | Very Thin Oil | Thin Oil,Paint
Lacquer |
Medium Oil
Mixed Paint |
Viscous Liquid and Mixtures | Very Viscous Mixtures |
Ordering Information | BGD 126/1 | BGD 126/2 | BGD 126/3 | BGD 126/4 | BGD 126/5 |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.