Dung dịch chuẩn độ nhớt
Loại : Standard Oil
Model : BGD 1600

Giới thiệu Dung dịch chuẩn độ nhớt
- Dung dịch này được sử dụng như một tiêu chuẩn tham chiếu quan trọng để kiểm tra tính chính xác của các thiết bị đo độ nhớt.
- Nó đảm bảo rằng các thiết bị như máy đo độ nhớt và các dụng cụ đo chuyên dụng khác hoạt động ổn định và cho kết quả đáng tin cậy.
- Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như sơn, mực in, và sản xuất nhựa, giúp duy trì chất lượng kiểm tra và độ chính xác của các thông số kỹ thuật cần thiết.
- Dung dịch tiêu chuẩn cũng góp phần trong các quy trình hiệu chuẩn định kỳ, giúp đảm bảo rằng các phép đo đáp ứng yêu cầu về chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và quốc tế.
-
ASTM B994/B994M-22: Đặc tính tiêu chuẩn cho lớp phủ hợp kim niken-coban
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với lớp phủ hợp kim niken-coban, một loại lớp phủ kim loại được sử dụng rộng rãi để cải thiện các tính chất bề mặt của các bộ phận kim loại, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn, độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao.
Các nội dung chính được quy định trong tiêu chuẩn bao gồm:
- Mục đích:
- Xác định các yêu cầu về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm đối với lớp phủ hợp kim niken-coban.
- Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của lớp phủ cho các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các lớp phủ hợp kim niken-coban được áp dụng trên các kim loại nền khác nhau để cải thiện tính chống ăn mòn, độ bền mài mòn, khả năng hàn và các đặc tính bề mặt khác.
- Cấu trúc lớp phủ:
- Lớp phủ hợp kim niken-coban là một hợp kim của niken và coban, có thể chứa thêm các nguyên tố khác như boron hoặc silic để cải thiện các tính chất cụ thể.
- Yêu cầu về thành phần:
- Thành phần hóa học của lớp phủ (tỷ lệ phần trăm niken, coban và các nguyên tố khác).
- Độ dày của lớp phủ.
- Tỷ lệ bao phủ bề mặt.
- Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn: Đánh giá bằng các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm sương muối, thử nghiệm nhúng muối.
- Độ bền mài mòn: Đánh giá bằng các phương pháp thử nghiệm mài mòn.
- Độ bám dính: Đánh giá bằng các phương pháp thử nghiệm cắt lưới, kéo lớp phủ.
- Khả năng hàn: Đánh giá bằng các phương pháp hàn và kiểm tra mối hàn.
- Khả năng chịu nhiệt: Đánh giá bằng cách nung nóng và quan sát sự thay đổi của lớp phủ.
- Độ cứng: Đánh giá độ cứng của lớp phủ bằng các phương pháp đo độ cứng tiêu chuẩn.
- Từ tính: Đánh giá tính từ của lớp phủ (nếu cần).
- Phương pháp thử nghiệm:
- Kiểm tra bề ngoài: Quan sát bằng mắt thường để đánh giá độ đồng đều, màu sắc, và các khuyết tật của lớp phủ.
- Đo độ dày: Sử dụng các phương pháp đo độ dày như đo điện trở, đo quang học.
- Thử nghiệm muối: Nhúng mẫu vào dung dịch muối để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Thử nghiệm sương muối: Tiếp xúc mẫu với môi trường sương muối để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Thử nghiệm mài mòn: Sử dụng máy mài mòn để đánh giá khả năng chịu mài mòn.
- Thử nghiệm độ bám dính: Sử dụng các phương pháp cắt lưới, kéo lớp phủ để đánh giá độ bám dính của lớp phủ với bề mặt kim loại nền.
- Yêu cầu khác:
- An toàn: Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất khi thực hiện quá trình mạ điện.
- Môi trường: Xử lý chất thải sau quá trình mạ điện một cách hợp lý để bảo vệ môi trường.
- Mục đích:
Lĩnh vực áp dụng Dung dịch chuẩn độ nhớt
- Dung dịch chuẩn độ nhớt trong ngành Sơn
- Dung dịch chuẩn độ nhớt trong ngành Mực in
- Dung dịch chuẩn độ nhớt trong ngành Dung môi
Thông số kỹ thuật
Ordering Information | Kinetic Viscosity (cP) | Kinematic Viscosity
(mm2/s) |
Suitable for |
BGD 1600/1 | 5 | 5.4 | ISO Flow Cup No.3 |
BGD 1600/2 | 50 | 52.1 | Zahn Cup No.1;Ford Cup No.2 |
BGD 1600/3 | 100 | 104.2 | Zahn Cup No.2;ISO Flow Cup No.4
Ford Cup No.3;Iwata Cup No.2(NK-2) |
BGD 1600/4 | 200 | 208.3 | ISO Flow Cup No.5;
DIN Flow Cup No.4;Ford Cup No.4 |
BGD 1600/5 | 500(67.2 KU) | 520.8 | Zahn Cup No.3 and No.4;ISO Flow Cup No.6 |
BGD 1600/6 | 1,000(86.3 KU) | 1,052.3 | Zahn Cup No.5;Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/7 | 5,000 | 5,170.6 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/8 | 10,000 | 10,416.7 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/9 | 30,000 | 31,039.8 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/10 | 60,000 | 62,176.2 | Rotary Viscometer |
BGD 1600/11 | 100,000 | 103,092.8 | Rotary Viscometer whose range is over 100,000 cp |
BGD 1600/L | 67.2 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/M | 86.3 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/H | 106.6 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
BGD 1600/T | 121.5 KU | —- | Krebs Stormer Viscometer |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.