Máy ảnh siêu quang phổ dòng FigSpec FS-10
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, Máy ảnh siêu quang phổ giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu quang phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu quang phổNâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Phạm vi phổ rộng: Máy ảnh siêu quang phổBao phủ cả vùng khả kiến và cận hồng ngoại.
- Ứng dụng đa dạng: Máy ảnh siêu quang phổPhân tích vật liệu, kiểm soát chất lượng, nghiên cứu khoa học.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G42-11(2019)e1: Đánh Giá Sự Bong Tróc Cực Âm Của Lớp Phủ Ống Dẫn ở Nhiệt Độ Cao
-
Tiêu chuẩn ASTM E649-24 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định hàm lượng brom trong clo. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng brom trong clo một cách chính xác, từ đó đánh giá chất lượng và độ tinh khiết của nó.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng brom: Xác định hàm lượng brom trong clo.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của clo dựa trên hàm lượng brom.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của clo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc hấp thụ clo trong dung dịch natri hydroxit, sau đó oxy hóa bromua thành bromat bằng hypoclorit. Bromat được khử thành bromua bằng kali iodua, và lượng iod được giải phóng được chuẩn độ bằng natri thiosulfat.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Thiết bị hấp thụ clo
- Buret
- Pipet
- Cân phân tích
- Máy khuấy từ
- Dung dịch natri hydroxit
- Dung dịch kali hypoclorit
- Dung dịch natri format
- Dung dịch kali iodua
- Dung dịch natri thiosulfat
- Dung dịch axit sulfuric
- Dung dịch amoni molybdat
- Chỉ thị hồ tinh bột
- Chuẩn bị mẫu:
- Clo được hấp thụ vào dung dịch natri hydroxit.
- Dung dịch thu được được pha loãng đến thể tích xác định.
- Quy trình thử nghiệm:
- Hấp thụ clo vào dung dịch natri hydroxit.
- Oxy hóa bromua thành bromat bằng kali hypoclorit.
- Khử hypoclorit dư thừa bằng natri format.
- Khử bromat thành bromua bằng kali iodua.
- Chuẩn độ iod được giải phóng bằng natri thiosulfat.
- Tính toán hàm lượng brom dựa trên lượng natri thiosulfat đã tiêu thụ.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng brom trong mẫu clo.
-
Các yếu tố ảnh hưởng
- Chất lượng mẫu: Mẫu clo phải sạch và không bị nhiễm bẩn.
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Nồng độ dung dịch chuẩn: Nồng độ dung dịch chuẩn ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- pH của dung dịch: pH của dung dịch ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng clo được sử dụng trong sản xuất hóa chất.
- Công nghiệp xử lý nước: Kiểm tra chất lượng clo được sử dụng trong khử trùng nước.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về clo.
Lưu ý
- An toàn: Clo là chất độc hại và ăn mòn. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với nó.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Ưu điểm của phương pháp
- Độ chính xác cao: Phương pháp này cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- Áp dụng rộng rãi: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho clo lỏng và clo khí.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | Máy ảnh siêu quang phổ FS-10 | Máy ảnh siêu quang phổ
FS-11 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-12 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-13 |
---|---|---|---|---|
Nguồn sáng | Thụ động (không có nguồn sáng bên trong thiết bị) | |||
Phương pháp quang phổ | Quang phổ nhiễu xạ | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 400-1000nm | ||
Số băng phổ | 150 | 300 | ||
Độ phân giải phổ trên mỗi điểm ảnh | 2.5nm | |||
Độ rộng khe | 30µm | |||
Hiệu suất truyền dẫn | > 50% | > 60% | ||
Ánh sáng lạc | < 0.5% | |||
Số mẫu không gian | Tối đa 1920 (cài đặt qua phần mềm) | |||
Kích thước điểm ảnh | 5.86µm | |||
Tốc độ chụp ảnh | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI |
Cảm biến | CMOS | |||
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | 600/1 | |||
Đầu ra camera | USB3.0 | |||
Giao diện | C-Mount | |||
Phụ kiện | Cáp USB3.0 | |||
ROI | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.