Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Category:

Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Model: CS-300, CS-380, CS-300S

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Giới thiệu

  • Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.

    Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:

    • Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng:  Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
    • Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
    • Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
    • Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
    • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tiêu chuẩn

  • Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
  • Tiêu chuẩn ASTM E2729-16(2021) cung cấp phương pháp thực hành để hiệu chỉnh sự khác biệt về độ rộng dải thông quang phổ. Phương pháp này giúp giảm thiểu sai số do sự khác biệt về độ rộng dải thông giữa các máy quang phổ khác nhau, từ đó cải thiện độ chính xác và khả năng so sánh của dữ liệu quang phổ.

    Mục tiêu của Tiêu chuẩn

    • Hiệu chỉnh sự khác biệt về độ rộng dải thông: Hiệu chỉnh sự khác biệt về độ rộng dải thông giữa các máy quang phổ khác nhau.
    • Cải thiện độ chính xác: Cải thiện độ chính xác của dữ liệu quang phổ.
    • Tăng khả năng so sánh: Tăng khả năng so sánh của dữ liệu quang phổ được thu thập từ các máy quang phổ khác nhau.

    Nội dung chính của Tiêu chuẩn

    • Nguyên tắc hiệu chỉnh:
      • Phương pháp này dựa trên việc sử dụng các hàm hiệu chỉnh để chuyển đổi dữ liệu quang phổ từ độ rộng dải thông này sang độ rộng dải thông khác.
      • Các hàm hiệu chỉnh được tính toán dựa trên sự khác biệt về độ rộng dải thông và hình dạng của dải thông.
    • Dữ liệu đầu vào:
      • Dữ liệu quang phổ của mẫu.
      • Độ rộng dải thông của máy quang phổ được sử dụng để thu thập dữ liệu.
      • Độ rộng dải thông mục tiêu (ví dụ: độ rộng dải thông của máy quang phổ chuẩn).
    • Quy trình hiệu chỉnh:
      1. Xác định hàm hiệu chỉnh phù hợp.
      2. Áp dụng hàm hiệu chỉnh cho dữ liệu quang phổ.
      3. Kiểm tra kết quả hiệu chỉnh bằng cách so sánh dữ liệu quang phổ đã hiệu chỉnh với dữ liệu quang phổ được thu thập bằng máy quang phổ chuẩn.
    • Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hiệu chỉnh, bao gồm dữ liệu quang phổ đã hiệu chỉnh và thông tin về hàm hiệu chỉnh được sử dụng.

    Các yếu tố ảnh hưởng

    • Độ rộng dải thông: Sự khác biệt về độ rộng dải thông ảnh hưởng đến mức độ hiệu chỉnh cần thiết.
    • Hình dạng dải thông: Hình dạng dải thông ảnh hưởng đến hàm hiệu chỉnh được sử dụng.
    • Dữ liệu quang phổ: Độ chính xác của dữ liệu quang phổ ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả hiệu chỉnh.

    Ứng dụng

    • Công nghiệp sơn và lớp phủ: Hiệu chỉnh dữ liệu quang phổ để so sánh màu sắc của các mẫu được đo bằng các máy quang phổ khác nhau.
    • Công nghiệp dệt may: Hiệu chỉnh dữ liệu quang phổ để so sánh màu sắc của vải được sản xuất bằng các quy trình khác nhau.
    • Công nghiệp nhựa: Hiệu chỉnh dữ liệu quang phổ để so sánh màu sắc của nhựa được sản xuất bằng các nguyên liệu khác nhau.
    • Công nghiệp in ấn: Hiệu chỉnh dữ liệu quang phổ để so sánh màu sắc của bản in được in bằng các máy in khác nhau.
    • Phòng thí nghiệm: Hiệu chỉnh dữ liệu quang phổ để so sánh kết quả đo từ các phòng thí nghiệm khác nhau.

    Lưu ý

    • An toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với các thiết bị quang phổ.
    • Độ chính xác: Kết quả hiệu chỉnh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.

    Ưu điểm của tiêu chuẩn

    • Cải thiện độ chính xác: Tiêu chuẩn này giúp cải thiện độ chính xác của dữ liệu quang phổ bằng cách hiệu chỉnh sự khác biệt về độ rộng dải thông.
    • Tăng khả năng so sánh: Tiêu chuẩn này giúp tăng khả năng so sánh của dữ liệu quang phổ được thu thập từ các máy quang phổ khác nhau.

Thông số kỹ thuật

Loại CS-380 CS-300 CS-300S
Góc đo 20°, 60°, 85° 60° 60°
Vùng chiếu sáng (mm) 20°: 10×10

60°: 9×15

85°: 5×38

60°: 9×15 60°: 2×3
Phạm vi đo 20°: 0-2000GU

60°: 0-1000GU

85°: 0-160GU

60°: 0-1000GU 60°: 0-600GU
Độ ổn định 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU
Độ lặp lại 0-100GU: 0.2GU

100-2000GU: 0.2%GU

0-100GU: 0.2GU

100-2000GU: 0.2%GU

0-100GU: 0.2GU

100-600GU: 0.2%GU

Chế độ đo Chế độ đơn giản và thống kê Chế độ đơn giản và thống kê Chế độ đơn giản và thống kê
Độ chính xác Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
Thời gian đo Dưới 1 giây Dưới 1 giây Dưới 1 giây
Bộ nhớ dữ liệu 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo
Kích thước (mm) 165 × 51 × 77 (D × R × C) 165 × 51 × 77 (D × R × C) 165 × 51 × 77 (D × R × C)
Trọng lượng Khoảng 400g Khoảng 400g Khoảng 400g
Ngôn ngữ Tiếng Trung và Tiếng Anh Tiếng Trung và Tiếng Anh Tiếng Trung và Tiếng Anh
Pin Pin lithium 3000mAh Pin lithium 3000mAh Pin lithium 3000mAh
Giao diện USB, Bluetooth (tùy chọn) USB, Bluetooth (tùy chọn) USB, Bluetooth (tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0-40℃ 0-40℃ 0-40℃
Độ ẩm hoạt động <85%, không ngưng tụ <85%, không ngưng tụ <85%, không ngưng tụ
Phụ kiện Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top