Máy đo màu quang phổ DS-700D
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ DS-700D là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng đo màu trong phòng thí nghiệm và sản xuất.
-
Với tính năng hiệu chuẩn tự động, giao diện Máy đo màu quang phổ DS-700D thân thiện và khả năng kết nối với nhiều thiết bị di động, Máy đo màu quang phổ DS-700D giúp người dùng dễ dàng đo màu và quản lý dữ liệu.
Các điểm nổi bật của máy đo màu quang phổ DS-700D:
- Hiệu chuẩn tự động thông minh: Đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả đo.
- Nguồn sáng LED phổ rộng: Đáp ứng đa dạng các yêu cầu đo màu.
- 3 loại khẩu độ đo: Đo được nhiều loại mẫu khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều nền tảng: Android, iOS, WeChat, Windows
- Lưu trữ dữ liệu mọi lúc mọi nơi: Tiện lợi cho người dùng.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
-
Tiêu chuẩn ASTM D3804-02(2021) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định hàm lượng sắt trong chất làm khô sơn bằng phương pháp chuẩn độ EDTA. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng sắt trong chất làm khô sơn, từ đó đánh giá chất lượng và hiệu suất của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng sắt: Xác định hàm lượng sắt trong chất làm khô sơn.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của chất làm khô sơn dựa trên hàm lượng sắt.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của chất làm khô sơn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên phản ứng chuẩn độ giữa sắt và EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid) trong môi trường axit. Lượng EDTA tiêu thụ được xác định bằng phương pháp chuẩn độ.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Bình nón
- Buret
- Pipet
- Cân phân tích
- Máy khuấy từ
- Giấy lọc
- Dung dịch EDTA
- Dung dịch axit clohydric
- Chỉ thị axit salicylic
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu chất làm khô sơn được xử lý bằng axit clohydric để hòa tan sắt. Dung dịch thu được được pha loãng đến thể tích xác định.
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị mẫu bằng cách hòa tan nó trong axit clohydric.
- Pha loãng dung dịch mẫu đến thể tích đã định.
- Thêm chỉ thị axit salicylic vào dung dịch mẫu.
- Chuẩn độ dung dịch mẫu bằng dung dịch EDTA cho đến khi màu chuyển từ tím sang vàng.
- Tính toán hàm lượng sắt dựa trên lượng EDTA đã tiêu thụ.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng sắt trong mẫu chất làm khô sơn.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Nồng độ dung dịch EDTA: Nồng độ dung dịch EDTA ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- pH của dung dịch: pH của dung dịch ảnh hưởng đến phản ứng chuẩn độ.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng chuẩn độ.
- Kích thước hạt mẫu: Kích thước hạt mẫu ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan sắt.
Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
---|---|
Mẫu máy | DS-700D |
Hình học đo | d/8, SCI+SCE |
Cảm biến | Cảm biến CMOS quang kép độ chính xác cao |
Phương pháp quang phổ | Quang phổ cách tử |
Đường kính quả cầu tích hợp | Φ40mm |
Dải bước sóng | 400-700nm |
Khoảng bước sóng | 10nm |
Dải đo phản xạ | 0-200%, độ phân giải 0.01% |
Nguồn sáng | Đèn LED (phổ rộng cân bằng) + UV |
Thời gian đo | Khoảng 1.5 giây |
Vùng chiếu sáng / Khẩu độ đo | 3 khẩu độ đo (MAV: Φ8mm/Φ11mm; SAV: Φ4mm/Φ6mm; MINI: Φ13mm) |
Độ lặp lại | ΔE*ab ≤ 0.025 |
Độ tương đồng giữa các thiết bị | ΔE*ab ≤ 0.25 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh và Tiếng Trung |
Độ phân giải hiển thị | 0.01 |
Góc quan sát | 2°, 10° |
Hệ số chiếu sáng | A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, D65-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4, LED-B5, LED-H1, LED-RGB1, LED-V1, LED-V2 |
Không gian màu và chỉ số đo | Phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB |
Chỉ số đo màu | Độ chênh lệch màu (ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE2000), W (ASTM E313-00, ASTM E313-73), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My,dM*), Độ bền màu, Tỉ trọng màu (ASTM E313-00), CMYK (A,T,E,M), Milm, Munsell, Độ bền màu |
Lưu trữ | Lưu trữ qua ứng dụng di động |
Giao diện | USB, Bluetooth |
Pin | Sạc lại, 8000 lần kiểm tra liên tục, 3.7V/3000mAh |
Camera quan sát vùng đo | Có |
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn tự động thông minh |
Hệ điều hành | Android, iOS, Windows |
Mức độ đo lường | Cấp độ phòng thí nghiệm |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7 |
Màn hình | Màn hình IPS Full Color, 3.5 inch |
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm, 3 triệu lần kiểm tra |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.